Có 2 kết quả:

层次 tằng thứ層次 tằng thứ

1/2

tằng thứ

giản thể

Từ điển phổ thông

tầng, lớp, cấp

tằng thứ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tầng, lớp, cấp